Có 2 kết quả:

高朋满座 gāo péng mǎn zuò ㄍㄠ ㄆㄥˊ ㄇㄢˇ ㄗㄨㄛˋ高朋滿座 gāo péng mǎn zuò ㄍㄠ ㄆㄥˊ ㄇㄢˇ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

surrounded by distinguished friends (idiom); in company

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

surrounded by distinguished friends (idiom); in company

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0